“VNPT Phú Thọ trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ trong suốt thời gian qua. Chúng tôi cam kết mang đến Quý khách hàng những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất” đây là khoảng trống nha

Internet Doanh Nghiệp

Tốc độ trong nước 100Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 1,5Mbps

IPV4 LAN tĩnh

600.000/1 tháng

Tốc độ truy cập internet 100Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 1Mbps

IPv4: Động

360.000/1 tháng

Tốc độ trong nước 120Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 1,5Mbps

IPV4 LAN tĩnh

720.000/1 tháng

Tốc độ trong nước 120Mbps

tốc độ quốc tế tối thiểu 3Mbps

IPV4 WAN tĩnh

1.500.000/1 tháng

Tốc độ trong nước 150Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 2Mbps

IPV4 LAN tĩnh

1.200.000/1 tháng

Tốc độ trong nước 150Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 4Mbps

IPV4 WAN tĩnh

2.500.000/1 tháng

Tốc độ trong nước 200Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 4Mbps

IPv4 LAN tĩnh

3.000.000/1 tháng

1.500 phút gọi di động nội mạng

200 phút gọi di động ngoại mạng

6 GB data/ngày. 200 SMS

196.500/1 tháng

1.500 phút gọi di động nội mạng

80 phút gọi di động ngoại mạng

2 GB data/ngày

187.500/1 tháng

1.500 phút gọi di động nội mạng

1.500 phút gọi di động ngoại mạng

1,5 GB data/ngày

157.500/1 tháng

1.500 phút gọi di động nội mạng

30 phút gọi di động ngoại mạng

1 GB data/ngày

127.500/1 tháng

Tốc độ trong internet 1000 Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 12Mbps

Trang bị 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6

820.000/1 tháng

Tốc độ truy cập internet 800 Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 5Mbps

Trang bị 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6

680.000/1 tháng

Tốc độ truy cập internet 400Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 2Mbps

Trang bị 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6

430.000/1 tháng

Tốc độ trong internet 1000 Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 12Mbps

Trang bị 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6

820.000/1 tháng

Tốc độ truy cập internet 800 Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 5Mbps

Trang bị 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6

680.000/1 tháng

Tốc độ truy cập internet 400Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 2Mbps

Trang bị 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6

430.000/1 tháng

Tốc độ trong nước 1000 Mbps

Tốc độ quốc tế tối đa 12Mbps

IP Động

740.000/1 tháng

Tốc độ truy cập 800 Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 5Mbps

IP Động

600.000/1 tháng

Tốc độ truy cập tối đa 400Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 4Mbps

IP Động

380.000/ 1 tháng

Xem tất cả

Giải pháp CNTT

300.000/ 12 tháng
390.000/ 12 tháng
350.000/ 10 năm
200.000/18 tháng
300.000/ 12 tháng

1.500 phút gọi di động nội mạng

200 phút gọi di động ngoại mạng

6 GB data/ngày. 200 SMS

196.500/1 tháng

1.500 phút gọi di động nội mạng

80 phút gọi di động ngoại mạng

2 GB data/ngày

187.500/1 tháng

1.500 phút gọi di động nội mạng

1.500 phút gọi di động ngoại mạng

1,5 GB data/ngày

157.500/1 tháng

1.500 phút gọi di động nội mạng

30 phút gọi di động ngoại mạng

1 GB data/ngày

127.500/1 tháng

Tốc độ trong internet 1000 Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 12Mbps

Trang bị 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6

820.000/1 tháng

Tốc độ truy cập internet 800 Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 5Mbps

Trang bị 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6

680.000/1 tháng

Tốc độ truy cập internet 400Mbps

Tốc độ quốc tế tối thiểu 2Mbps

Trang bị 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6

430.000/1 tháng

Xem tất cả

3 BƯỚC MUA HÀNG CÙNG VNPT SHOP

TIn tức